Ống gió mềm hiện nay là giải pháp được sử dụng phổ biến trong các hệ thống thông gió, hút khí và điều hòa không khí của nhiều loại công trình. Nhờ khả năng uốn cong linh hoạt, dễ lắp đặt và chi phí hợp lý, loại ống này đặc biệt phù hợp với các không gian hạn chế như trần giả, tầng hầm hay hành lang kỹ thuật.
Tuy nhiên, không phải loại ống gió mềm nào cũng dùng chung cho mọi công trình. Đặc thù sử dụng khác nhau giữa nhà xưởng, văn phòng và chung cư đòi hỏi người thiết kế và thi công phải có lựa chọn phù hợp để đảm bảo hiệu suất và độ bền hệ thống. Dưới đây là hướng dẫn phân tích chi tiết để bạn lựa chọn đúng loại ống gió mềm cho từng công trình cụ thể.
Ống gió mềm có chức năng dẫn truyền không khí tươi, khí lạnh hoặc hút khí thải – khói bụi từ các thiết bị như quạt hút, máy lạnh trung tâm đến các vị trí sử dụng.
Khác với ống gió cứng, ống gió mềm được cấu tạo từ vật liệu nhẹ, dễ uốn cong, thường gồm 3 phần:
Lớp trong cùng: nhôm, vải simili hoặc vải bạt chống cháy
Lớp lõi định hình: thép xoắn
Lớp cách nhiệt (tùy chọn): bông thủy tinh, foam PE, lớp nhôm bạc ngoài cùng
Ống gió mềm đặc biệt thích hợp cho đoạn nối cuối tuyến, không gian chật hẹp, hoặc những nơi không cần lưu lượng gió quá lớn.
Môi trường: rộng lớn, có thể nhiều bụi, nhiệt, hơi nóng.
Nhu cầu: hút khí thải, khói hàn, hơi nóng; thông gió công nghiệp liên tục; đôi khi cần chịu nhiệt độ cao.
Áp lực vận hành: trung bình đến cao.
Môi trường: khô ráo, sạch sẽ, điều hòa trung tâm.
Nhu cầu: dẫn khí lạnh, khí tươi đến từng phòng; cần thẩm mỹ cao.
Áp lực vận hành: thấp đến trung bình.
Môi trường: nhiều tầng, nhiều không gian riêng biệt.
Nhu cầu: hút khí thải toilet, thông gió hành lang, dẫn khí lạnh từ dàn lạnh đến phòng.
Yêu cầu: gọn nhẹ, dễ luồn trần giả, vận hành ổn định lâu dài.
Loại khuyên dùng:
Ống gió mềm simili có gân thép, hoặc
Ống vải bạt chống cháy chịu nhiệt cao (100–200°C)
Ưu điểm:
Chịu được va đập nhẹ, áp lực gió trung bình
Dẫn khí nóng, bụi, khói công nghiệp hiệu quả
Lưu ý:
Nên chọn loại có lớp cách nhiệt nếu dẫn khí nóng
Kiểm tra khả năng chống cháy nếu dùng gần máy móc sinh nhiệt
Đường kính thường dùng: Ø200 – Ø500 mm
Loại khuyên dùng:
Ống gió mềm nhôm cách nhiệt (lớp bông thủy tinh hoặc foam PE dày 25mm)
Ưu điểm:
Trọng lượng nhẹ, dễ lắp trần
Giữ nhiệt tốt, không đọng sương
Thẩm mỹ cao, không gây tiếng ồn
Lưu ý:
Dùng loại không cháy lan để đảm bảo an toàn
Chiều dài ống mềm không nên vượt quá 10m để tránh tổn thất áp lực
Đường kính thường dùng: Ø100 – Ø250 mm
Loại khuyên dùng:
Ống gió mềm nhôm không cách nhiệt (dẫn khí tươi hoặc khí thải)
Ống nhôm cách nhiệt (nối điều hòa âm trần)
Ưu điểm:
Dễ uốn theo không gian nhỏ
Không chiếm nhiều chiều cao trần
Dễ bảo trì, thay thế
Lưu ý:
Nên bọc thêm lớp cách nhiệt ngoài nếu dùng để dẫn khí lạnh
Chọn vật liệu nhôm dày, chắc chắn nếu đi xa
Đường kính phổ biến: Ø100 – Ø200 mm
Chọn nhà cung cấp uy tín có sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng, nguồn gốc rõ ràng.
Kiểm tra thông số kỹ thuật: đường kính, độ dày vật liệu, nhiệt độ chịu đựng, độ dài tối đa…
Thi công đúng kỹ thuật:
Tránh kéo căng hoặc uốn gấp góc nhọn gây cản gió
Không dùng ống mềm cho đoạn gió chính dài
Bọc bảo ôn kỹ nếu đi ngoài trời hoặc nơi có độ ẩm cao
Ống gió mềm là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình nếu được lựa chọn đúng theo nhu cầu sử dụng. Việc hiểu rõ đặc thù từng loại công trình và phân biệt các loại ống mềm sẽ giúp bạn:
Đảm bảo hiệu suất thông gió – điều hòa
Tối ưu chi phí đầu tư
Đảm bảo an toàn và tuổi thọ hệ thống
Nếu bạn đang cần tư vấn lựa chọn loại ống gió mềm hoặc báo giá chi tiết theo từng loại, hãy liên hệ đơn vị cung cấp uy tín để được hỗ trợ tốt nhất.