Ống gió mềm là thành phần không thể thiếu trong hệ thống thông gió và điều hòa không khí, đặc biệt ở những vị trí cong, hẹp hoặc đoạn nối giữa thiết bị và ống gió chính. Tuy nhiên, để hệ thống hoạt động hiệu quả, tránh tổn thất áp lực gió và đảm bảo độ bền sử dụng lâu dài, việc thi công và lắp đặt ống gió mềm đúng kỹ thuật là vô cùng quan trọng.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết từng bước thi công, các lỗi phổ biến cần tránh, cũng như những lưu ý thực tiễn khi làm việc với loại vật tư này.
Ống gió mềm có cấu tạo gồm:
Lõi định hình: thép xoắn lò xo
Vỏ bọc: nhôm (1 lớp hoặc nhiều lớp), simili hoặc vải bạt chống cháy
Lớp cách nhiệt (nếu có): bông thủy tinh, foam PE, nhôm bạc phủ ngoài
Ứng dụng: dẫn khí lạnh từ dàn lạnh đến các miệng gió, hút khí thải, thông gió tươi tại những nơi không thể dùng ống gió cứng (ví dụ: trần thạch cao, tầng hầm, góc gấp khúc).
Dao cắt hoặc kéo chuyên dụng
Dây đai thép hoặc đai xiết inox (để cố định đầu ống)
Keo dán chịu nhiệt hoặc băng keo nhôm
Giá treo hoặc dây treo ống gió mềm
Thước đo, bút đánh dấu
Đảm bảo ống không bị rách, thủng, gãy lõi xoắn
Đo đạc khoảng cách lắp đặt chính xác
Kiểm tra độ dài và đường kính ống phù hợp bản vẽ kỹ thuật
Xác định trước hướng gió thổi và đầu nối với thiết bị
Cắt ống dư khoảng 5–10cm so với thực tế để dễ thao tác
Không kéo căng ống quá mức – phải giữ độ chùng nhẹ để tránh biến dạng
Đút phần đầu ống mềm vào cổ ống gió hoặc hộp box gió
Dùng đai xiết inox hoặc dây đai thép để cố định chặt
Dán thêm băng keo nhôm chịu nhiệt để tránh thoát khí và tăng độ kín
Không để ống mềm võng quá 1,5m giữa hai điểm treo
Dùng dây treo chuyên dụng, kẹp giữ hoặc giá treo để đỡ trọng lượng ống
Tránh để ống tỳ đè lên vật sắc nhọn hoặc lắp sát trần bê tông nóng
Đường cong ống nên theo hình vòng cung mềm, không bẻ gập góc 90°
Bán kính cong nên gấp ít nhất 1,5 lần đường kính ống để giảm tổn thất áp
Không xoắn ống khi uốn cong – sẽ cản trở luồng gió
Đảm bảo ống thẳng, không móp méo, không rò rỉ
Kiểm tra hệ thống vận hành thử: áp lực gió, độ ồn, độ kín
Ghi nhận vào biên bản nghiệm thu thi công
Đối với ống dẫn khí lạnh: luôn chọn loại có cách nhiệt (bông thủy tinh hoặc PE) và bọc kín khớp nối bằng băng keo bạc.
Với công trình cao tầng hoặc nhiều bụi: nên kiểm tra định kỳ hệ thống ống mềm, thay mới nếu có dấu hiệu nứt, rách hoặc mốc.
Không dùng ống gió mềm cho tuyến gió chính dài – chỉ dùng đoạn nối cuối hoặc chuyển hướng.
Ưu tiên loại ống có chứng chỉ chống cháy lan (đặc biệt với chung cư, văn phòng).
Việc lắp đặt ống gió mềm tưởng chừng đơn giản nhưng đòi hỏi kỹ thuật chính xác để đảm bảo hiệu suất thông gió – điều hòa, tuổi thọ và an toàn hệ thống.
Một hệ thống ống gió mềm được thi công đúng kỹ thuật sẽ giúp:
Tăng hiệu quả dẫn khí
Giảm hao tổn áp suất
Ngăn ngừa đọng sương, nấm mốc
Giữ thẩm mỹ và dễ bảo trì
Nếu bạn là chủ đầu tư, kỹ sư MEP hoặc nhà thầu thi công, đừng bỏ qua các bước kỹ thuật trên để mang lại chất lượng tối ưu cho công trình.