Hệ thống lọc nước RO (Reverse Osmosis) ngày càng được sử dụng phổ biến nhờ khả năng loại bỏ đến 99% tạp chất, vi khuẩn và kim loại nặng trong nước. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu suất và chất lượng nước đầu ra ổn định, bảo trì hệ thống RO định kỳ là điều bắt buộc. Bài viết sau sẽ cung cấp cho bạn thông tin tần suất bảo trì, quy trình thực hiện và các lưu ý quan trọng cần nắm rõ.
1. Tần Suất Bảo Trì Hệ Thống RO
Mỗi bộ phận trong hệ thống lọc RO đều có tuổi thọ riêng và cần được bảo trì, thay thế định kỳ. Dưới đây là tần suất khuyến nghị:
a. Lõi lọc thô (PP, than hoạt tính, CTO): Tần suất thay thế: Mỗi 3 – 6 tháng tùy chất lượng nguồn nước.
Dấu hiệu cần thay: Nước ra yếu, có mùi hôi nhẹ hoặc cặn bẩn trong lõi.
b. Màng lọc RO (màng chính): Tần suất thay thế: 18 – 24 tháng.
Dấu hiệu cần thay: Nước đầu ra giảm, TDS cao hơn bình thường, nước có vị lạ.
c. Bơm tăng áp và van điện từ: Tần suất kiểm tra: 6 tháng/lần.
Thay thế khi nào: Có tiếng ồn lớn, nước không chảy hoặc chảy yếu.
d. Bình áp và đường ống: Tần suất kiểm tra: 6 – 12 tháng/lần.
Thay thế khi nào: Áp lực nước không ổn định, rò rỉ nước, đường ống bị mục.
e. Đèn UV (nếu có): Tần suất thay: 12 tháng/lần, dù vẫn còn sáng, vì hiệu suất diệt khuẩn giảm dần theo thời gian.
Lưu ý: Các số liệu trên là khuyến nghị trung bình, có thể thay đổi tùy theo công suất sử dụng và chất lượng nguồn nước đầu vào.
2. Quy Trình Bảo Trì Hệ Thống RO Định Kỳ
Bước 1: Ngắt nguồn điện và khóa van cấp nước
Đảm bảo an toàn trước khi tiến hành bảo trì.
Bước 2: Tháo rời các lõi lọc thô
Dùng tay vặn hoặc dụng cụ mở cốc lọc chuyên dụng.
Kiểm tra tình trạng lõi, nếu lõi chuyển sang màu nâu đen, mùi lạ hoặc bám nhiều cặn => cần thay mới.
Bước 3: Vệ sinh cốc lọc
Dùng nước sạch rửa cốc lọc, có thể dùng bàn chải mềm để cọ rửa bên trong.
Tuyệt đối không dùng hóa chất tẩy mạnh.
Bước 4: Kiểm tra màng RO
Màng RO thường nằm trong vỏ nhựa dài, tháo ra kiểm tra nếu nghi ngờ chất lượng nước.
Có thể dùng máy đo TDS để xác định hiệu quả lọc.
Bước 5: Thay lõi lọc và lắp lại hệ thống
Dùng gioăng cao su mới nếu cần để tránh rò rỉ nước.
Siết vừa tay, không siết quá chặt làm nứt cốc lọc.
Bước 6: Xả nước và kiểm tra rò rỉ
Mở van nước, cấp điện cho máy chạy lại.
Cho máy chạy 15 – 20 phút để xả nước đầu tiên sau thay lõi.
Kiểm tra kỹ các điểm nối, van, đường ống có rò rỉ không.
Bước 7: Đo chất lượng nước sau bảo trì
Dùng bút TDS hoặc các thiết bị kiểm tra chuyên dụng để đánh giá hiệu quả sau khi bảo trì.
3. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Bảo Trì Hệ Thống RO
a. Không tự ý can thiệp nếu không hiểu kỹ hệ thống: Với các máy RO phức tạp, nên nhờ đến kỹ thuật viên có chuyên môn.
b. Ghi lại lịch bảo trì: Việc ghi chú ngày thay lõi giúp theo dõi chính xác chu kỳ thay thế và tránh bỏ sót.
c. Sử dụng lõi lọc chính hãng: Tránh dùng hàng trôi nổi không rõ nguồn gốc, ảnh hưởng đến sức khỏe và tuổi thọ máy.
d. Kiểm tra chất lượng nguồn nước đầu vào: Nếu nước có phèn, đá vôi, hoặc clo cao, cần lắp thêm bộ tiền xử lý để bảo vệ màng RO và lõi lọc.
e. Không dùng nước RO trong lần đầu tiên sau khi thay lõi: Luôn xả bỏ nước 1–2 lần đầu sau khi thay lõi mới để tránh hấp thụ bụi, mùi từ lõi mới.
f. Không để hệ thống lâu ngày không sử dụng: Nếu để quá 7 ngày không dùng, cần xả toàn bộ nước cũ ra khỏi hệ thống và vệ sinh kỹ lại.
4. Nên Tự Làm Hay Gọi Kỹ Thuật Viên?
Với các thao tác đơn giản như thay lõi thô, kiểm tra van, người dùng có thể tự thực hiện tại nhà.
Với các hệ thống công suất lớn, máy có nhiều cấp lọc, hoặc xảy ra sự cố (rò rỉ, nước yếu, máy không hoạt động), bạn nên gọi kỹ thuật viên chuyên nghiệp để tránh hỏng hóc thêm.